Chế Độ Biên Soạn Khung Lưới
The Mesh to Curve node generates a curve from a mesh. The result is a poly spline, with a point for every selected vertex on the mesh. Any intersection of more than two selected edges will cause a break in the spline. Meaning that if a the mesh has grid-like topology and a continuous spline is desired, the Selection input is very important.
Attributes will be transferred to the resulting curve, including named attributes.
If the mesh has attributes with the names of built-in curve attributes like radius
and cyclic
,
they will be copied as well.
Đầu Vào
- Khung Lưới
#-#-#-#-# hue_saturation.po (Blender 2.79 Manual 2.79) #-#-#-#-# Đầu vào hình ảnh tiêu chuẩn. #-#-#-#-# invert.po (Blender 2.79 Manual 2.79) #-#-#-#-# Đầu vào hình ảnh tiêu chuẩn. #-#-#-#-# rgb_curves.po (Blender 2.79 Manual 2.79) #-#-#-#-# Đầu vào hình ảnh tiêu chuẩn. #-#-#-#-# gamma.po (Blender 2.79 Manual 2.79) #-#-#-#-# Đầu vào hình ảnh tiêu chuẩn. #-#-#-#-# bright_contrast.po (Blender 2.79 Manual 2.79) #-#-#-#-# Đầu vào hình ảnh tiêu chuẩn. #-#-#-#-# color_key.po (Blender 2.79 Manual 2.79) #-#-#-#-# Đầu vào hình ảnh tiêu chuẩn. #-#-#-#-# channel_key.po (Blender 2.79 Manual 2.79) #-#-#-#-# Đầu vào hình ảnh tiêu chuẩn. #-#-#-#-# chroma_key.po (Blender 2.79 Manual 2.79) #-#-#-#-# Đầu vào hình ảnh tiêu chuẩn. #-#-#-#-# keying.po (Blender 2.79 Manual 2.79) #-#-#-#-# Đầu vào hình ảnh tiêu chuẩn. #-#-#-#-# color_spill.po (Blender 2.79 Manual 2.79) #-#-#-#-# Đầu vào hình ảnh tiêu chuẩn. #-#-#-#-# distance_key.po (Blender 2.79 Manual 2.79) #-#-#-#-# Đầu vào hình ảnh tiêu chuẩn. #-#-#-#-# luminance_key.po (Blender 2.79 Manual 2.79) #-#-#-#-# Đầu vào hình ảnh tiêu chuẩn. #-#-#-#-# transform.po (Blender 2.79 Manual 2.79) #-#-#-#-# Đầu vào hình ảnh tiêu chuẩn. #-#-#-#-# crop.po (Blender 2.79 Manual 2.79) #-#-#-#-# Đầu ra tiêu chuẩn của hình ảnh. #-#-#-#-# rotate.po (Blender 2.79 Manual 2.79) #-#-#-#-# Đầu vào hình ảnh tiêu chuẩn. #-#-#-#-# lens_distortion.po (Blender 2.79 Manual 2.79) #-#-#-#-# Đầu vào hình ảnh tiêu chuẩn. #-#-#-#-# displace.po (Blender 2.79 Manual 2.79) #-#-#-#-# Đầu vào hình ảnh tiêu chuẩn. #-#-#-#-# stabilize_2d.po (Blender 2.79 Manual 2.79) #-#-#-#-# Đầu vào hình ảnh tiêu chuẩn. #-#-#-#-# corner_pin.po (Blender 2.79 Manual 2.79) #-#-#-#-# Đầu vào hình ảnh tiêu chuẩn. #-#-#-#-# flip.po (Blender 2.79 Manual 2.79) #-#-#-#-# Đầu vào hình ảnh tiêu chuẩn. #-#-#-#-# translate.po (Blender 2.79 Manual 2.79) #-#-#-#-# Đầu vào hình ảnh tiêu chuẩn. #-#-#-#-# scale.po (Blender 2.79 Manual 2.79) #-#-#-#-# Đầu vào hình ảnh tiêu chuẩn. #-#-#-#-# movie_distortion.po (Blender 2.79 Manual 2.79) #-#-#-#-# Đầu vào hình ảnh tiêu chuẩn. #-#-#-#-# set_alpha.po (Blender 2.79 Manual 2.79) #-#-#-#-# Đầu vào hình ảnh tiêu chuẩn. #-#-#-#-# alpha_convert.po (Blender 2.79 Manual 2.79) #-#-#-#-# Đầu vào hình ảnh tiêu chuẩn. #-#-#-#-# hue_saturation.po (Blender 2.8 Manual 2.8) #-#-#-#-# Đầu vào hình ảnh tiêu chuẩn. #-#-#-#-# invert.po (Blender 2.8 Manual 2.8) #-#-#-#-# Đầu vào hình ảnh tiêu chuẩn. #-#-#-#-# rgb_curves.po (Blender 2.8 Manual 2.8) #-#-#-#-# Đầu vào hình ảnh tiêu chuẩn. #-#-#-#-# color_correction.po (Blender 2.8 Manual 2.8) #-#-#-#-# Đầu vào hình ảnh tiêu chuẩn. #-#-#-#-# color_balance.po (Blender 2.8 Manual 2.8) #-#-#-#-# Đầu vào hình ảnh tiêu chuẩn. #-#-#-#-# gamma.po (Blender 2.8 Manual 2.8) #-#-#-#-# Đầu vào hình ảnh tiêu chuẩn. #-#-#-#-# hue_correct.po (Blender 2.8 Manual 2.8) #-#-#-#-# Đầu vào hình ảnh tiêu chuẩn. #-#-#-#-# bright_contrast.po (Blender 2.8 Manual 2.8) #-#-#-#-# Đầu vào hình ảnh tiêu chuẩn. #-#-#-#-# defocus.po (Blender 2.79 Manual 2.79) #-#-#-#-# Đầu vào hình ảnh tiêu chuẩn. #-#-#-#-# filter_node.po (Blender 2.79 Manual 2.79) #-#-#-#-# Đầu vào hình ảnh tiêu chuẩn. #-#-#-#-# glare.po (Blender 2.79 Manual 2.79) #-#-#-#-# Đầu vào hình ảnh tiêu chuẩn. #-#-#-#-# blur_node.po (Blender 2.79 Manual 2.79) #-#-#-#-# Đầu vào hình ảnh tiêu chuẩn. #-#-#-#-# directional_blur.po (Blender 2.79 Manual 2.79) #-#-#-#-# Đầu vào hình ảnh tiêu chuẩn. #-#-#-#-# despeckle.po (Blender 2.79 Manual 2.79) #-#-#-#-# Đầu vào hình ảnh tiêu chuẩn. #-#-#-#-# bokeh_blur.po (Blender 2.79 Manual 2.79) #-#-#-#-# Đầu vào hình ảnh tiêu chuẩn. #-#-#-#-# pixelate.po (Blender 2.79 Manual 2.79) #-#-#-#-# Đầu vào hình ảnh tiêu chuẩn. #-#-#-#-# sun_beams.po (Blender 2.79 Manual 2.79) #-#-#-#-# Đầu vào hình ảnh tiêu chuẩn. #-#-#-#-# inpaint.po (Blender 2.79 Manual 2.79) #-#-#-#-# Đầu vào hình ảnh tiêu chuẩn. #-#-#-#-# levels.po (Blender 2.8 Manual 2.8) #-#-#-#-# Đầu vào hình ảnh tiêu chuẩn. #-#-#-#-# rotate.po (Blender 2.80 Manual 2.80) #-#-#-#-# Đầu vào hình ảnh tiêu chuẩn. #-#-#-#-# translate.po (Blender 2.80 Manual 2.80) #-#-#-#-# Đầu vào hình ảnh tiêu chuẩn. #-#-#-#-# scale.po (Blender 2.80 Manual 2.80) #-#-#-#-# Đầu vào hình ảnh tiêu chuẩn. #-#-#-#-# at.po (Blender 2.80 Manual 2.80) #-#-#-#-# Đầu vào hình ảnh tiêu chuẩn. #-#-#-#-# hue_saturation.po (Blender 2.80 Manual 2.80) #-#-#-#-# Đầu vào hình ảnh tiêu chuẩn. #-#-#-#-# invert.po (Blender 2.80 Manual 2.80) #-#-#-#-# Đầu vào hình ảnh tiêu chuẩn. #-#-#-#-# rgb_curves.po (Blender 2.80 Manual 2.80) #-#-#-#-# Đầu vào hình ảnh tiêu chuẩn. #-#-#-#-# viewer.po (Blender 2.80 Manual 2.80) #-#-#-#-# Đầu vào hình ảnh tiêu chuẩn.
- Lựa Chọn
A field input evaluated on the edge domain to determine whether each edge will be included in the result.
Mẹo
Using this input is more efficient than deleting parts of the geometry before or after the conversion.
Tính Chất
Nút này không có Tính Chất nào cả.
Đầu Ra
- Đường Cong
Tính Năng của Giàn Điều Khiển Sinh Tạo.