Dữ liệu bề mặt (Face Data)

Xoay Chiều Màu Sắc (Rotate Colors)

Tham Chiếu (Reference)

Chế Độ (Mode)

Chế Độ Biên Soạn (Edit Mode)

Trình Đơn (Menu)

Face ‣ Face Data ‣ Rotate Colors

Rotates the Color Attribute's colors inside faces either clockwise or counterclockwise.

Đảo Nghịch Màu Sắc (Reverse Colors)

Tham Chiếu (Reference)

Chế Độ (Mode)

Chế Độ Biên Soạn (Edit Mode)

Trình Đơn (Menu)

Face ‣ Face Data ‣ Reverse Colors

Flips the direction of Color Attribute's colors inside the selected faces.

Xoay Chiều UV (Rotate UVs)

Tham Chiếu (Reference)

Chế Độ (Mode)

Chế Độ Biên Soạn (Edit Mode)

Trình Đơn (Menu)

Face ‣ Face Data ‣ Rotate UVs

See Xoay Chiều UV (Rotate UVs).

Đảo Ngược UV (Reverse UVs)

Tham Chiếu (Reference)

Chế Độ (Mode)

Chế Độ Biên Soạn (Edit Mode)

Trình Đơn (Menu)

Face ‣ Face Data ‣ Reverse UVs

See Đảo Ngược UV (Reverse UVs).

Đánh Dấu Bề Mặt PCTD (Mark Freestyle Face)

Tham Chiếu (Reference)

Chế Độ (Mode)

Chế Độ Biên Soạn (Edit Mode)

Trình Đơn (Menu)

Face ‣ Face Data ‣ Mark Freestyle Face

Nội Dung Cần Viết Thêm.

Xóa Bề Mặt PCTD (Clear Freestyle Face)

Tham Chiếu (Reference)

Chế Độ (Mode)

Chế Độ Biên Soạn (Edit Mode)

Trình Đơn (Menu)

Face ‣ Face Data ‣ Clear Freestyle Face

Nội Dung Cần Viết Thêm.