Nút Phân Hóa Bề Mặt (Subdivision Surface Node)

Subdivision Surface Node.

The Subdivision Surface node adds new faces to mesh geometry using a Catmull-Clark subdivision method.

Đầu Vào (Inputs)

Mesh (Khung Lưới)

Standard geometry input.

Mức/Tầm (Level)

Số lần nới rộng hình ảnh.

Crease (Nếp Gập)

Controls how smooth edges should be with Nếp Gấp Có Trọng Lượng (Weighted Edge Creases).

Tính Chất (Properties)

Làm Mịn UV (UV Smooth)

Controls how subdivision smoothing is applied to UVs.

Không (None)

UVs remain unchanged.

Duy Trì các Góc (Keep Corners)

UV islands are smoothed, but their boundary remain unchanged.

Bảo Tồn các Góc, các Chỗ Nối (Keep Corners, Junctions)

UVs are smoothed, corners on discontinuous boundary and junctions of three or more regions are kept sharp.

Bảo Tồn các Góc, các Chỗ Nối, các Chỗ Lõm Lòng Chảo (Keep Corners, Junctions, Concave)

UVs are smoothed, corners on discontinuous boundary, junctions of three or more regions and darts and concave corners are kept sharp.

Bảo Tồn Ranh Giới (Keep Boundaries)

UV sẽ được làm mịn, các đường ranh giới sẽ được giữ là sắc nhọn.

Toàn Bộ (All)

Các góc được làm mềm mại.

Ranh Giới Mịn Màng (Boundary Smooth)

Controls how open boundaries (and corners) are smoothed.

Toàn Bộ (All)

Làm mịn Ranh Giới, bao gồm cả các góc nữa.

Duy Trì các Góc (Keep Corners)

Làm mịn Ranh Giới song duy trì độ Sắc Nhọn của các góc.

Đầu Ra (Outputs)

Mesh (Khung Lưới)

Standard geometry output.