Nút Đặt Vị Trí (Set Position Node)#

Nút Đặt Vị Trí.

Nút "Đặt Vị Trí" điều khiển vị trí của từng điểm, giống như cách điều khiển thuộc tính "vị trí" vậy. Nếu hình học đầu vào chứa các thực thể thì nút này sẽ tác động đến vị trí tọa độ gốc của mỗi thực thể.

The input node for this data is the Nút Vị Trí (Position Node).

Đầu Vào (Inputs)#

Hình Học (Geometry)

Đầu vào hình học tiêu chuẩn.

Lựa Chọn (Selection)

Có thay đổi vị trí của mỗi điểm hoặc thực thể hay không. Giá trị "true" có nghĩa là vị trí sẽ bị thay đổi, giá trị "false" có nghĩa là nó sẽ được giữ nguyên.

Vị Trí (Position)

The new position for selected elements. By default, this is the same as if the Nút Vị Trí (Position Node) was connected, meaning the node will do nothing.

Dịch Chuyển (Offset)

Một dịch chuyển tùy ý cho mỗi điểm. Cái này được đánh giá cùng một lúc với đầu vào "Vị Trí", có nghĩa là các trường được đánh giá cho nó sẽ không phản ánh vị trí đã thay đổi.

Tính Chất (Properties)#

Nút này không có tính chất nào cả.

Đầu Ra (Outputs)#

Hình Học (Geometry)

Đầu ra hình học tiêu chuẩn.