Phân Hóa (Subdivision)#

Tham Chiếu (Reference)

Panel (Bảng):

Kết Xuất (Render) ‣ Phân Hóa (Subdivision)

Ghi chú

These settings are only available if Experimental Feature Set is turned on.

These settings are used to control Phân Hóa Tùy Ứng (Adaptive Subdivision).

Tần Số Phân Chia Kết Xuất, Cổng Nhìn (Dicing Rate Render, Viewport)

Size of Micropolygons in pixels for the final/viewport render.

Tỷ Lệ Ngoài Màn Hình (Offscreen Scale)

Số nhân dùng làm tần số phân hóa hình học ngoại biên góc nhìn của máy quay phim. Tần Số Phân Hóa của các đối tượng được tăng dần lên tùy khoảng cách xa của chúng trong góc nhìn của máy quay phim. Các giá trị thấp sẽ cho chất lượng phản quang và bóng tối của các đối tượng nằm ngoài màn hình cao hơn, song các giá trị cao hơn sử dụng ít bộ nhớ hơn.

Độ Phân Chia Tối Đa (Max Subdivisions)

Stop subdividing when this level is reached even if the dicing rate would produce finer Tessellation.

Máy Quay Phim Phân Hóa (Dicing Camera)

Máy quay phim dùng để làm điểm đối chiếu khi phân chia hình học, có tác dụng để tránh các giả tượng truyền lan trong các đoạn hoạt họa khi máy quay phim dùng quay cảnh di chuyển.