Nút Khối Lập Phương Thể Tích (Volume Cube Node)#

Nút Khối Lập Phương Thể Tích (Volume Cube Node)

The Volume Cube generates a volume from scratch by evaluating an input field on every single voxel in a rectangular prism. The Density field defines the output volume grid's value at every voxel. The field can only depend on the Nút Vị Trí (Position Node).

Đầu Vào (Inputs)#

Tỷ Trọng/Mật Độ (Density)

Giá trị cho đồ thị lưới mới tại mỗi thể tích tử.

Nền Sau (Background)

Giá trị của khung lưới đồ thị bên ngoài lăng trụ hình chữ nhật được điều khiển bởi các đầu vào "Tối Thiểu" và "Tối Đa". Nút có thể sinh tạo ra một thể tích tiết kiệm bộ nhớ hơn khi các giá trị của đầu vào "Tỷ Trọng/Mật Độ" giống với giá trị nền.

Tối Thiểu (Min)

Một góc của lăng kính hình chữ nhật để phủ đầy và tính toán trường.

Tối Đa (Max)

Một góc khác của lăng kính hình chữ nhật để phủ đầy và tính toán trường.

Độ Phân Giải X,Y,Z (Resolution X,Y,Z)

Số lượng thể tích tử để tính toán trường trên mỗi trục.

Ghi chú

Việc thay đổi các giá trị này có thể tác động đáng kể đến hiệu suất hoạt động. Ví dụ: giá trị mặc định là 32 có nghĩa là trường đầu vào sẽ được đánh giá khoảng 33 nghìn lần. Tăng các giá trị lên 100 sẽ cho 1 triệu lần tính toán và 1000 sẽ cho 1 tỷ.

Tính Chất (Properties)#

Nút này không có tính chất nào cả.

Đầu Ra (Outputs)#

Âm Lượng/Thể Tích (Volume)

Hình học chứa thể tích sinh tạo.