Bộ Điều Chỉnh Trọng Lượng Điểm Đỉnh dùng Cận Độ (Vertex Weight Proximity Modifier)#

Bộ điều chỉnh này đặt trọng lượng của nhóm đỉnh đã cho, dựa trên khoảng cách giữa đối tượng (hoặc các điểm đỉnh của nó) và một đối tượng đích khác (hoặc hình học của nó).

Cảnh báo

Bộ Điều Chỉnh này không hạn chế hoàn toàn các giá trị trọng lượng trong phạm vi tiêu chuẩn (0.0 đến 1.0). Toàn bộ các giá trị dưới 0.0 sẽ được đặt thành 0.0 và Toàn bộ các giá trị trên 1.0 sẽ được đặt thành 1.0.

Ghi chú

Bạn có thể quan sát các trọng lượng đã sửa đổi trong Chế Độ Sơn Trọng Lượng. Chức năng này cũng ám chỉ rằng bạn sẽ phải tắt bộ điều chỉnh "Độ Tiếp Cận Thay Đổi Trọng Lượng Điểm Đỉnh" đi nếu bạn muốn quan sát trọng lượng ban đầu của nhóm điểm đỉnh mà bạn đang biên soạn.

Các Tùy Chọn (Options)#

../../../_images/modeling_modifiers_modify_weight-proximity_panel.png

Bảng điều khiển Độ Tiếp Cận Thay Đổi Trọng Lượng Điểm Đỉnh.#

Vertex Group (Nhóm Điểm Đỉnh)

Nhóm điểm đỉnh để tác động.

Đối Tượng Mục Tiêu (Target Object)

Đối tượng mà các khoảng cách sẽ được tính toán từ đó ra.

Chế Độ Tiếp Cận (Proximity Mode)
Khoảng Cách Đối Tượng (Object Distance)

Sử dụng khoảng cách giữa đối tượng khung lưới điều chỉnh và đối tượng đích làm trọng lượng cho toàn bộ các điểm đỉnh trong nhóm điểm đỉnh ảnh hưởng.

Khoảng Cách Hình Học (Geometry Distance)

Sử dụng khoảng cách giữa mỗi điểm đỉnh và đối tượng đích hoặc hình học của nó.

Vertex (Điểm Đỉnh)

Tuỳ chọn này sẽ thiết lập trọng lượng của mỗi điểm đỉnh từ khoảng cách của nó đến điểm đỉnh gần nhất của đối tượng đích.

Edge (Cạnh)

Tuỳ chọn này sẽ thiết lập trọng lượng của mỗi điểm đỉnh từ khoảng cách của nó đến cạnh gần nhất của đối tượng mục tiêu.

Face (Mặt)

Tuỳ chọn này sẽ thiết lập trọng lượng của mỗi điểm đỉnh từ khoảng cách của nó đến mặt gần nhất của đối tượng mục tiêu.

Ghi chú

Nếu bạn kích hoạt nhiều tùy chọn hơn một cái trong số chúng thì khoảng cách ngắn nhất sẽ được sử dụng. Nếu đối tượng mục tiêu không có hình học (ví dụ: một đối tượng rỗng hoặc máy quay phim) thì nó sẽ sử dụng vị trí của chính bản thân đối tượng đó.

Thấp Nhất (Lowest)

Khoảng cách được ánh xạ thành trọng lượng 0.0.

Cao Nhất (Highest)

Khoảng cách được ánh xạ thành trọng lượng 1.0.

Mẹo

"Thấp Nhất" có thể được đặt cao hơn trên "Cao Nhất" để đảo ngược ánh xạ.

Bình Thường Hóa Trọng Lượng (Normalize Weights)

Đổi tỷ lệ các trọng lượng trong nhóm điểm đỉnh để giữ trọng lượng tương đối, song các giá trị thấp nhất và cao nhất phải nằm trong phạm vi 0 - 1.

Suy Giảm Dần (Falloff)#

Thể Loại (Type)

Thể loại ánh xạ.

Tuyến Tính (Linear)

Không có ánh xạ.

Đường Cong Tùy Chỉnh (Custom Curve)

Cho phép bạn xác định ánh xạ, một cách thủ công, bằng cách sử dụng một đường cong.

Sắc Cạnh, Mịn Màng, Phép Căn, Hình Cầu (Sharp, Smooth, Root and Sphere)

Đây là các hàm ánh xạ cổ điển, từ phức tạp nhất đến tròn trịa nhất.

Ngẫu Nhiên (Random)

Sử dụng một giá trị ngẫu nhiên cho mỗi điểm đỉnh.

Bước Trung Vị (Median Step)

Kiến Tạo trọng lượng nhị phân (0.0 hoặc 1.0), với 0.5 là giá trị cắt.

Đảo Nghịch <-->

Đảo nghịch suy giảm dần.

Tác Động/Ảnh Hưởng (Influence)#

Những sắp đặt ấy giống hệt những sắp đặt của ba bộ điều chỉnh "Trọng Lượng Điểm Đỉnh", xin xem trang Biên Soạn Trọng Lượng Điểm Đỉnh (Vertex Weight Edit modifier).

Ví Dụ (Example)#

Ví dụ này biểu thị cách sử dụng khoảng cách từ một đối tượng đích để điều khiển một cách năng động Bộ điều chỉnh Sóng (Wave) với một nhóm điểm đỉnh đã được biên soạn:

The blend-file, TEST_1 scene.