Nút Tứ Giác (Quadrilateral Node)#

Nút Tứ Giác.

Nút "Tứ Giác" tạo ra một đa giác có bốn điểm, với các chế độ khác nhau.

Đầu Vào (Inputs)#

Chiều Rộng / Chiều Rộng Đáy / Chiều Rộng Đỉnh (Width / Bottom Width / Top Width)

Kích thước trục X của hình dạng.

Chiều Cao (Height)

Kích thước trục Y của hình dạng.

Chiều Cao Đáy / Chiều Cao Đỉnh (Bottom Height / Top Height)

Khoảng cách giữa điểm dưới cùng hoặc điểm trên cùng và trục X, ở chế độ "Hình Diều".

Dịch Chuyển (Offset)

Ở chế độ "Hình Bình Hành" là mức chênh lệch trục X tương đối giữa cạnh trên và cạnh dưới. Trong chế độ "Hình Thang" thì là lượng dịch chuyển cạnh trên theo trục X dương.

Điểm 1 - 4 (Point 1 - 4)

Đầu vào các véctơ cho chế độ "Điểm".

Tính Chất (Properties)#

Chế Độ (Mode)
Hình Chữ Nhật (Rectangle):

Sinh tạo một đường cong hình chữ nhật với chiều rộng và chiều cao.

Hình Bình Hành (Parallelogram):

Sinh tạo hình chữ nhật với dịch chuyển sang cho các giá trị X khác nhau của các cạnh trên và dưới.

Hình Thang (Trapezoid):

Tạo một đường cong hình thang với chiều cao, chiều rộng cho đỉnh và đáy, và một dịch chuyển.

Hình Diều (Kite):

Tạo hình cánh diều với chiều rộng, và khoảng cách của điểm trên cùng đồng điểm dưới cùng đối với trục X.

Điểm (Points):

Tạo một chốt trục đa giác tuần hoàn có bốn điểm bằng cách nhập trực tiếp các vectơ cho vị trí.

Đầu Ra (Outputs)#

Curve (Đường Cong)

Chốt Trục đa giác được tạo ra từ các đầu vào.