Bộ Điều Chỉnh Tạo Sóng (Wave Modifier)#

Bộ điều chỉnh "Sóng" cho thêm chuyển động giống như gợn sóng vào hình học của đối tượng.

Bộ điều chỉnh này có thể áp dụng được cho khung lưới, lưới rào, đường cong, bề mặt và văn bản.

../../../_images/modeling_modifiers_deform_wave_example-circular.jpg

Mặt sóng tỏa tròn.#

../../../_images/modeling_modifiers_deform_wave_example-linear.jpg

Mặt sóng tuyến tính.#

../../../_images/modeling_modifiers_deform_wave_example-normals.jpg

Chuyển Động được kích hoạt cho X, Pháp Tuyến được bật cho Y.#

Các Tùy Chọn (Options)#

../../../_images/modeling_modifiers_deform_wave_panel.png

Bộ điều chỉnh Tạo Sóng.#

Chuyển Động (Motion)

Hiệu ứng sóng làm biến dạng các điểm đỉnh/điểm điều khiển theo hướng Z, bắt nguồn từ điểm bắt đầu đã cho và lan truyền dọc theo đối tượng với các mặt sóng tỏa tròn (nếu cả X và Y đều được bật) hoặc với các mặt sóng phẳng (nếu chỉ bật một trục ), sau đó song song với trục tương ứng với nút X hoặc Y được kích hoạt.

Cyclic (Tuần Hoàn)

Lặp lại các sóng tuần hoàn, thay vì chỉ một xung đơn lẻ.

Dọc Theo Pháp Tuyến (Along Normals)

Chỉ dành cho khung lưới. Dời hình khung lưới dọc theo các pháp tuyến của bề mặt (thay vì trục Z của đối tượng).

X/Y/Z

Hạn chế dời hình dọc theo pháp tuyến tới các trục cục bộ đã chọn.

Suy Giảm Dần (Falloff)

Điều khiển tốc độ sóng mờ dần đi khi chúng di chuyển ra khỏi tọa độ ở trên (hoặc khỏi "Đối Tượng làm Vị Trí Khởi Đầu").

Chiều Cao (Height)

Chiều cao hoặc biên độ của gợn sóng.

Chiều Rộng (Width)

Một nửa chiều rộng giữa đỉnh của hai gợn sóng tiếp theo (nếu "Tuần Hoàn" được bật). Điều này có ảnh hưởng gián tiếp đến biên độ gợn sóng. Nếu các xung quá gần nhau, sóng có thể không đạt đến vị trí Z bằng 0, vì vậy, trong trường hợp này, Blender thực sự hạ thấp toàn bộ sóng sao cho mức tối thiểu bằng 0 và do đó, mức tối đa thấp hơn biên độ dự kiến. Xem Technical Details and Hints (Chi Tiết Kỹ Thuật và những Gợi Ý) để biết thêm thông tin.

Độ Hẹp (Narrowness)

Chiều rộng thực của mỗi xung: giá trị càng cao thì xung càng hẹp. Chiều rộng thực tế của khu vực mà đơn xung hiển thị là bằng 4 / Độ hẹp. Nghĩa là, nếu Độ Hẹp là 1 thì xung rộng 4 đơn vị và nếu "Độ Hẹp" là 4 thì "xung" rộng 1 đơn vị.

Vertex Group (Nhóm Điểm Đỉnh)

Tên của nhóm điểm đỉnh được sử dụng để điều khiển ảnh hưởng của bộ điều chỉnh. Nếu để trống thì bộ điều chỉnh ảnh hưởng đến toàn bộ các điểm đỉnh như nhau.

Đảo Nghịch <->

Đảo ngược ảnh hưởng của nhóm điểm đỉnh đã chọn, có nghĩa là nhóm hiện tại đại diện cho các điểm đỉnh sẽ không bị biến dạng bởi bộ điều chỉnh.

Cài đặt đảo ngược các giá trị trọng lượng của nhóm.

Quan trọng

Toàn bộ các giá trị được miêu tả ở trên đều nằm trong không gian đối tượng cục bộ, tức là chúng phải được nhân với các giá trị "Tỷ Lệ" tương ứng của đối tượng để có được kích thước thực.

Vị Trí Khởi Đầu X (Start Position)#

Object (Đối Tượng)

Sử dụng một đối tượng khác làm tham chiếu cho vị trí bắt đầu của sóng. Lưu ý rằng sau đó bạn có thể hoạt họa vị trí của đối tượng này, để thay đổi tọa độ gốc của sóng theo thời gian.

Vị Trí X/Y Khởi Đầu (Start Position X/Y)

Tọa độ trung tâm của sóng, trong không gian cục bộ của đối tượng.

Thời Gian (Time)#

Cài đặt để điều khiển hoạt họa.

Dịch Chuyển (Offset)

Thời gian dịch chuyển trong khung hình. Khung hình mà tại đó sóng khởi đầu (nếu "Tốc Độ" là dương) hoặc kết thúc (nếu "Tốc Độ" là âm). Sử dụng số khung hình âm để mồi và tiền khởi các gợn sóng.

Tuổi Thọ (Life)

Thời lượng hoạt họa trong số khung hình. Khi được đặt thành 0 thì hoạt họa sẽ lặp lại mãi mãi.

Giảm Chấn (Damping)

Cho thêm một số khung hình trong đó sóng suy giảm dần từ giá trị "Chiều Cao" xuống 0 sau khi đạt đến "Tuổi Thọ". Sự giảm dần xảy ra đối với toàn bộ các gợn sóng và khởi đầu ở khung hình đầu tiên, sau khi "Tuổi Thọ" kết thúc. Các gợn sóng sẽ biến mất trên các khung hình "Giảm Chấn".

Tốc Độ (Speed)

Tốc độ trên mỗi khung hình, của gợn sóng.

Texture (Chất Liệu)#

Bạn có thể điều khiển tinh tế những điểm đỉnh nào bị ảnh hưởng bởi sóng và ở mức độ nào, bằng cách sử dụng một chất liệu.

Xin xem bảng tra cứu trọn vẹn ở phần các tùy chọn phổng thông về chắn lọc (common masking options).

Chi Tiết Kỹ Thuật và những Gợi Ý (Technical Details and Hints)#

Mối quan hệ của các giá trị trên được miêu tả ở đây:

../../../_images/modeling_modifiers_deform_wave_front-characteristics.png

Các đặc điểm của mặt sóng.#

Để có được hiệu ứng sóng đẹp tương tự như sóng biển và gần với sóng hình sin thì hãy làm cho khoảng cách giữa các gợn sóng tiếp theo và chiều rộng gợn sóng bằng nhau. Nghĩa là, giá trị "Độ Hẹp" phải bằng 2 / Chiều Rộng. Ví dụ: cho "Chiều Rộng" là 1 thì đặt "Hẹp" thành 2.