Nút Xoay Chiều Véctơ (Vector Rotate Node)#

Nút Xoay Chiều Véctơ.

"Nút Xoay Chiều Véctơ" cung cấp khả năng xoay một vector quanh một điểm tựa ("Trung Tâm").

Đầu Vào (Inputs)#

Véctơ (Vector)

Vector cần được xoay chiều.

Trung Tâm (Center)

Điểm để xoay xung quanh.

Axis (Trục)

Trục để xoay xung quanh.

Góc Độ (Angle)

Góc độ để xoay vector đầu vào.

Xoay Chiều (Rotation)

Khi "Thể Loại" được đặt thành Euler, thì xoay vectơ đầu vào theo các góc này quanh các trục X, Y, rồi Z theo thứ tự đó.

Tính Chất (Properties)#

Thể Loại (Type)

Thể loại của góc đầu vào.

Trục X/Y/Z (X/Y/Z Axis):

Xoay vectơ quanh trục xác định và mức độ xoay chiều được xác định bởi đầu vào "Góc Độ".

Axis Angle (Góc Trục):

Xoay vectơ quanh một trục tùy ý được xác định bởi vectơ đầu vào "Trục". Lượng xoay chiều được xác định bởi đầu vào "Góc Độ".

Euler:

Xoay vectơ quanh một điểm trung tâm được xác định bởi vectơ đầu vào "Trung Tâm". Lượng xoay trên mỗi trục được xác định bởi vectơ đầu vào "Xoay Chiều".

Đảo Nghịch (Invert)

Đảo ngược góc xoay chiều.

Đầu Ra (Outputs)#

Véctơ (Vector)

Vectơ đã được xoay chiều.

Một Số Ví Dụ (Examples)#

../../../../_images/render_shader-nodes_vector_vector-rotate_example.png

Ví dụ về nút Xoay Chiều Véctơ.#