Dải về Cảnh (Scene Strip)#

Scene strips are a way to insert the render output of another scene into your sequence. Instead of rendering out a video, then inserting the video file, you can insert the scene directly.

The strip length will be determined based on the animation settings in that scene.

Ghi chú

Scene strips cannot be used to reference the sequence's own scene; a secondary scene must be used instead.

Thêm các Dải Cảnh (Adding Scene Strips)#

Chúng ta có thể cho thêm các dải cảnh hiện có từ trình mục Thêm (Add) ‣ Cảnh (Scene) ‣ Tên Cảnh (Scene Name). Cảnh mới cũng có thể được kiến tạo trực tiếp từ menu thêm với Thêm (Add) ‣ Cảnh (Scene) ‣ Cảnh Mới (New Scene).

Các Tùy Chọn (Options)

Khung Hình Đầu (Start Frame)

Khung hình đầu tiên để bắt đầu dải cảnh.

Kênh (Channel)

The channel to place the strip in.

Thay Thế Lựa Chọn (Replace Selection)

Replace the active strip with the new scene strip.

When creating a new scene you have the following options:

Thể Loại (Type)

Phương pháp kiến tạo cảnh mới.

Mới (New):

Thêm Dải mới với một Cảnh trống mới dùng các cài đặt mặc định.

Sao Chép các Sắp Đặt (Copy Settings):

Thêm một Dải mới, với một cảnh trống và sao chép các cài đặt từ cảnh hiện tại.

Bản Sao Kết Nối (Linked Copy):

Thêm một Dải và liên kết các bộ sưu tập từ cảnh hiện tại vào (bản sao nông).

Sao Chép Toàn Phần (Full Copy):

Thêm một Dải và tạo một bản sao đầy đủ của cảnh hiện tại.

Các Tùy Chọn (Options)#

Cảnh (Scene)

A Trình Đơn Khối Dữ Liệu (Data-Block Menu) to select or create the scene to render from.

Đầu Vào (Input)

Loại đầu vào sử dụng cho đoạn phim của Cảnh.

Máy Quay Phim (Camera):

Sử dụng máy quay phim 3D của Cảnh làm đầu vào.

Trình Phối Hình (Sequencer):

Sử dụng dòng thời gian Trình Phối Hình của cảnh làm đầu vào, cho phép một cảnh tái dụng biên soạn của cảnh khác (thay vì lấy đầu ra kết xuất từ cảnh).

Chức năng này tương tự như cách hoạt động của Dải Siêu (Meta Strips), với lợi thế hơn là hỗ trợ nhiều trường hợp của cùng một dữ liệu.

Máy Quay Phim (Camera)

This can be used to override the scene's camera with any other object.

It is useful to support switching views within a single scene.

Hiển Thị (Show)
Chú Thích (Annotations)

Hiển thị Chú Thích (Annotations) trong khi trong các Chế Độ Xem Trước Tô Bóng (Preview Shading Modes) phi kết xuất, tức là chế độ "Lập Thể" hoặc chế độ "Khung Dây".

Trong Suốt (Transparent)

Creates a transparent background. This is useful for doing overlays like rendering out Grease Pencil films via the Sequencer.

Âm Thanh (Sound)#

Strip Volume

Volume of the audio taken from the chosen scene.

Những Giới Hạn (Limitations)#

Các dải của cảnh không kết xuất Các Lượt (Render Passes) một cách cá nhân riêng biệt được; chỉ lượt kết xuất "Kết Hợp" là được sử dụng mà thôi.