Bộ Điều Chỉnh Phong Bao (Envelope Modifier)#

Bộ điều chỉnh "Phong Bao" kiến tạo một hình được gọi là phong bao trên các nét hiện có, kết nối toàn bộ các điểm có số n điểm nằm giữa chúng.

Các Tùy Chọn (Options)#

../../../_images/grease-pencil_modifiers_generate_envelope_panel.png

Bộ điều chỉnh Phong Bao.#

Chế Độ (Mode)
Biến Dạng (Deform):

Thay thế nét vẽ ban đầu bằng hình phong bao.

Số/Phân Đoạn (Segments):

Thêm các phân đoạn để kiến tạo hình phong bao, giữ nguyên nét vẽ ban đầu.

Phủ Kín (Fill):

Thêm các phân đoạn để kiến tạo phong bao, mà không có nét vẽ ban đầu.

Chiều Dài Lan Tỏa (Spread Length)

Số điểm nhảy cách khi tạo các phân đoạn thẳng xác định phong bao.

Độ Dày (Thickness)

Độ dày của các phân đoạn nét vẽ sinh tạo.

Độ Đậm/Sức Mạnh/Cường Độ (Strength)

Độ đục của các phân đoạn nét vẽ sinh tạo.

Chỉ Số Nguyên Vật Liệu (Material Index)

Xác định nguyên vật liệu sử dụng trên các phân đoạn nét vẽ sinh tạo ra.

Số Phân Đoạn Nhảy Cách (Skip Segments)

Số phân đoạn sinh tạo bỏ qua để giảm độ phức tạp.

Bộ Lọc Tác Động (Influence Filters)#

Xin xem mục Bộ Lọc Tác Động (Influence Filters).