Nút Toán (Math Node)#

Nút toán.

"Nút Toán" thực hiện các phép toán.

Đầu Vào (Inputs)#

The inputs of the node are dynamic. Some inputs are only available for certain operations. For instance, the Addend input is only available for the Multiply Add operator.

Value (Giá Trị)

Giá Trị Đầu Vào. Các hàm lượng giác đọc giá trị này như các giá trị trong đơn vị rad.

Số Cộng (Addend)

Số cộng đưa vào.

Cơ Sở (Base)

Cơ Sở Đầu Vào.

Lũy Thừa (Exponent)

Số Mũ cung cấp ở Đầu Vào.

Epxilon (Epsilon)

Epsilon cung cấp ở Đầu Vào.

Khoảng Cách (Distance)

Khoảng Cách cung cấp ở Đầu Vào.

Tối Thiểu (Min)

Tối Thiểu cung cấp ở Đầu Vào.

Tối Đa (Max)

Tối Đa Đầu Vào.

Gia Lượng (Increment)

Gia Lượng Đầu Vào.

Tỷ Lệ (Scale)

Tỷ Lệ Đầu Vào.

Góc Độ (Degrees)

Góc Độ cung cấp ở Đầu Vào.

Rad (Radians)

Radian Cung Cấp ở Đầu Vào.

Tính Chất (Properties)#

Thao Tác (Operation)

Phép toán được áp dụng cho các giá trị đầu vào:

Các Hàm (Functions)
Thêm (Add):

Tổng của hai giá trị.

Khấu Trừ (Subtract):

Hiệu của hai giá trị.

Nhân (Multiply):

Tích của hai giá trị.

Chia (Divide):

Phép chia giá trị đầu tiên cho giá trị thứ hai.

Nhân Cộng (Multiply Add):

Tổng của tích của hai giá trị với "Số Cộng".

Công Suất/Năng Lượng/Sức Mạnh/Lũy Thừa (Power):

"Cơ Sở" được nâng lên thành lũy thừa của "Lũy Thừa".

Logarít (Logarithm):

Logarit của giá trị với "Cơ Sở" làm cơ số của nó.

Căn Bậc Hai (Square Root):

Căn bậc hai của giá trị.

Căn Bậc Hai Nghịch Đảo (Inverse Square Root):

Một (1) chia cho căn bậc hai của giá trị.

Tuyệt Đối (Absolute):

Giá trị đầu vào được đọc mà không cần quan tâm đến dấu của nó. Phép toán này biến các giá trị âm thành giá trị dương.

Lũy Thừa (Exponent):

Nâng Số Euler (Euler's number) lên lũy thừa của giá trị.

So Sánh (Comparison)
Tối Thiểu (Minimum):

Cung cấp giá trị nhỏ nhất trong số các giá trị đầu vào.

Tối Đa (Maximum):

Cung cấp giá trị lớn nhất trong hai giá trị đầu vào.

Nhỏ Hơn (Less Than):

Kết quả là 1.0 nếu giá trị đầu tiên nhỏ hơn giá trị thứ hai. Nếu không, kết quả là 0.0.

Lớn Hơn (Greater Than):

Kết quả là 1.0 nếu giá trị đầu tiên lớn hơn giá trị thứ hai. Nếu không, kết quả là 0.0.

Dấu (Sign):

Trích xuất dấu của giá trị đầu vào. Toàn bộ các số dương sẽ cho kết quả là 1.0. Toàn bộ các số âm sẽ cho kết quả là -1.0. Và 0.0 sẽ cho kết quả là 0.0.

So Sánh (Compare):

Kết quả là 1.0 nếu sự khác biệt giữa hai giá trị đầu vào nhỏ hơn hoặc bằng Epsilon.

Mềm Mại Tối Thiểu (Smooth Minimum):

Mềm Mại Tối Thiểu (Smooth Minimum).

Mềm Mại Tối Đa (Smooth Maximum):

Mềm Mại Tối Đa (Smooth Maximum).

Làm Tròn (Rounding)
Tròn (Round):

Làm tròn giá trị đầu vào tới số nguyên gần nhất.

Nền Sàn/Làm Tròn Xuống (Floor):

Làm tròn giá trị đầu vào xuống số nguyên gần nhất.

Làm Tròn Lên (Ceil):

Làm tròn giá trị đầu vào lên đến số nguyên gần nhất.

Cắt Xén (Truncate):

Trích xuất phần số nguyên của "giá trị".

Phân Số (Fraction):

Trích xuất phần phân số của "giá trị".

Truncated Modulo:

Cho kết quả là số dư khi giá trị đầu tiên chia cho giá trị thứ hai.

Floored Modulo:

Returns the positive remainder of a division operation.

Bao Bọc Trong Khoảng/Đảo Chiều (Wrap):

Xuất ra giá trị giữa "Tối Thiểu" và "Tối Đa" dựa trên hiệu tuyệt đối giữa giá trị đầu vào và bội số nguyên gần nhất của "Tối Đa" nhỏ hơn giá trị.

Bám Dính (Snap):

Làm tròn giá trị đầu vào xuống bội số nguyên gần nhất của "Gia Lượng".

Bóng bàn (Ping-pong):

Bounces back and forth between 0.0 and the Scale as the input value increases.

Lượng Giác (Trigonometric)
Sin (Sine):

Sin (Sine) của giá trị đầu vào.

Cos (Cosine):

Cos (Cosine) của giá trị đầu vào.

Tangent (Tang/Tiếp Tuyến):

Tang (Tangent) của giá trị đầu vào.

Arcsin (Arcsine):

Arcsine của giá trị đầu vào.

Acos (Arccosine):

Arccosine của giá trị đầu vào.

Arctan (Arctangent):

Arctangent của giá trị đầu vào.

Arctan2:

Kết quả Tiếp Tuyến Nghịch Đảo (Inverse Tangent) của giá trị đầu tiên chia cho giá trị thứ hai được đo trong đơn vị rad.

Sin Hyperbol (Hyperbolic Sine):

Hyperbolic Sine của giá trị đầu vào.

Cos Hyperbol (Hyperbolic Cosine):

Hyperbolic Cosine của giá trị đầu vào.

Tiếp Tuyến Hipebon (Hyperbolic Tangent):

Tiếp Tuyến Hipebon (Hyperbolic Tangent) của giá trị đầu vào.

Chuyển Đổi (Conversion)
Sang Rad (To Radians):

Chuyển đổi đầu vào từ độ sang rad.

Sang Độ (To Degrees):

Chuyển đổi đầu vào từ rad sang độ.

Clamp (Hạn Định)

Giới hạn đầu ra nằm trong phạm vi (0.0 to 1.0). Xin xin xem mục Clamp (Hạn Định).

Đầu Ra (Outputs)#

Value (Giá Trị)

Giá trị số cung cấp ở đầu ra.