Đơn Giản Hóa (Simplify)

Tham Chiếu (Reference)

Trình Đơn (Menu):

Kết Xuất (Render) ‣ Đơn Giản Hóa (Simplify)

Cài Đặt Phổ Thông (Common Settings)

Mức Phân Hóa Tối Đa (Max Subdivision)

Maximum number of subdivision by the Subdivision Surface modifiers.

Số Hạt Con Cái (Child Particles)

Show only a subset of all child hairs and particles.

Giới Hạn của Chất Liệu (Texture Limit)

Automatically scales textures down so that they are no larger than the values chosen. This can help reduce computer memory resources when rendering large scenes with huge textures.

Cổng Nhìn (Viewport)

Cài Đặt Phổ Thông.

Độ Phân Giải của Thể Tích (Volume Resolution)

Resolution percentage of volume objects in the viewport. This mostly affects memory usage rather than computation times.

Pháp Tuyến (Normals)

Skip computing custom normals and face corner normals for displaying meshes in the viewport.

Render (Kết Xuất)

Cài Đặt Phổ Thông.

Loại Trừ (Culling)

Loại Trừ Máy Quay Phim (Camera Cull)

Automatically culls objects based on the camera frustum defined by the Margin.

Loại Trừ theo Khoảng Cách (Distance Cull)

Automatically culls objects based on their distance from the active camera. This is set via the Distance property.

Bút Chì Dầu (Grease Pencil)

Duy Chơi Lại (Playback Only)

Activates the simplification process only during animation playback.

Phủ Kín (Fill)

Shows the fill component in Grease Pencil materials.

Modifiers (Bộ Điều Chỉnh)

Shows Grease Pencil modifiers.

Hiệu Ứng Tô Bóng (Shader Effects)

Shows Grease Pencil hiệu ứng trực quan (visual effects).

Làm Nhuốm Màu Tầng Lớp (Layer Tinting)

Shows layers tint overrides.

Anti-Aliasing (Khử Răng Cưa)

Use Anti-Aliasing to smooth stroke edges. The amount of anti-aliasing can be adjusted by the Anti-Aliasing Threshold.