Co-Bọc Đường Cong Tóc [Shrinkwrap Hair Curves]¶
Shrinkwraps hair curves to a mesh surface from below and optionally from above.
Đầu Vào (Inputs)¶
- Hình Học (Geometry)
Input Geometry (only curves will be affected).
- Bề Mặt (Surface)
Surface geometry used for shrinkwrap. This input takes priority over the corresponding object input, if used.
- Bề Mặt (Surface)
Surface object used for shrinkwrap.
Hệ Số (Factor)
- Khoảng Cách Dịch Chuyển [Offset Distance]
Khoảng Cách từ the bề mặt used cho/đối với co-bọc.
- Trên Bề Mặt (Above Surface)
Pha Trộn/Chuyển Đổi co-bọc cho/đối với điểm nằm trên the bề mặt.
- Số Bước Làm Mịn [Smoothing Steps]
Số Lượng của số phân/bước của làm mịn áp dụng sau co-bọc.
- Khóa Gốc [Lock Roots]
Khóa the vị trí của gốc/phép căn điểm.
Tính Chất (Properties)¶
Nút này không có tính chất nào cả.
Đầu Ra (Outputs)¶
"Hình Học"