Các Nút Thường Trình (Utilities Nodes)¶
Các nút chức năng cơ bản phổ biến để sửa đổi dữ liệu.
- Màu Sắc (Color)
- Văn Bản (Text)
- Nút Hội Nhập các Chuỗi Ký Tự (Join Strings Node)
- Nút Thay Thế Chuỗi Ký Tự (Replace String Node)
- Nút Phân Cắt Chuỗi Ký Tự (Slice String Node)
- Nút các Ký Tự Đặc Biệt (Special Characters Node)
- Nút Toán Chiều Dài Chuỗi Kỹ Tự (String Length Node)
- Find in String Node
- Nút Chuỗi Ký Tự thành Đường Cong (String to Curves Node)
- Nút Giá Trị thành Chuỗi Văn Bản (Value to String Node)
- Véctơ (Vector)
- Trường (Field)
- Toán [Math]
- Nút Toán Bool (Boolean Math Node)
- Nút Hạn Định (Clamp Node)
- Nút So Sánh (Compare Node)
- Đường Cong Số Thực (Float Curve)
- Nút Phân Hình Chiếu (Float To Integer Node)
- Nút Giá Trị [Hash Value Node]
- Toán Số Nguyên [Integer Math Node]
- Nút Ánh Xạ Phạm Vi (Map Range Node)
- Nút Toán (Math Node)
- Nút Hòa Trộn (Mix Node)
- Ma Trận [Matrix]
- Kết Hợp Ma Trận [Combine Matrix Node]
- Kết Hợp Biến Hóa [Combine Transform Node]
- Đảo Ngược Ma Trận [Invert Matrix Node]
- Định Thức của Ma Trận [Matrix Determinant Node]
- Nhân Ma Trận [Multiply Matrices Node]
- Phóng Chiếu Điểm [Project Point Node]
- Tách Phân Ma Trận [Separate Matrix Node]
- Tách Phân Biến Hóa [Separate Transform Node]
- Chiều Hướng Biến Hóa [Transform Direction Node]
- Biến Hóa Điểm [Transform Point Node]
- Chuyển Vị Ma Trận [Transpose Matrix Node]
- Xoay Chiều (Rotation)
- Căn Chỉnh Xoay Chiều theo Véctơ [Align Rotation to Vector Node]
- Các Trục sang Góc Xoay Chiều Nút [Axes to Rotation Node]
- Nút Góc Trục sang Xoay Chiều [Axis Angle to Rotation Node]
- Euler sang Xoay Chiều [Euler to Rotation Node]
- Đảo Ngược Xoay Chiều [Invert Rotation Node]
- Nút Quay sự Xoay Chiều [Rotate Rotation Node]
- Xoay Chiều Véctơ [Rotate Vector Node]
- Xoay Chiều sang Euler [Rotation to Euler Node]
- Xoay Chiều sang Quaternion [Rotation to Quaternion Node]
- Quaternion sang Xoay Chiều [Quaternion to Rotation Node]
- Lỗi Thời [Deprecated]