Vật Lý (Physics)¶ Giới Thiệu (Introduction) Hiệu Ứng Nhanh (Quick Effects) Thân Cứng (Rigid Body) Giới Thiệu (Introduction) Tính Chất (Properties) Thế Giới Thân Cứng (Rigid Body World) Ràng Buộc Thân Cứng (Rigid Body Constraints) Khuyên (Tips) Vải Vóc (Cloth) Giới Thiệu (Introduction) Các Sắp Đặt (Settings) Một Số Ví Dụ (Examples) Thân Mềm (Soft Body) Giới Thiệu (Introduction) Các Sắp Đặt (Settings) Tính Năng của Lực (Forces) Va Đập (Collision) Một Số Ví Dụ (Examples) Chất Lỏng (Fluid) Giới Thiệu (Introduction) Thể Loại (Type) Nguyên Vật Liệu (Materials) Particle System (Hệ Thống Hạt) Giới Thiệu (Introduction) Bảng Hệ Thống Hạt (Particle System Panel) Vật Phát Sinh (Emitter) Tóc/Lông (Hair) Ảnh Hưởng của Chất Liệu (Texture Influence) Chế Độ Biên Soạn Hạt (Particle Edit Mode) Sơn Động Lực (Dynamic Paint) Giới Thiệu (Introduction) Đầu Bút (Brush) Khung Vẽ (Canvas) Tính Năng của Lực (Forces) Trọng Lực (Gravity) Trường Lực (Force Fields) Va Đập (Collision) Các Tùy Chọn (Options) Một Số Ví Dụ (Examples) Gợi Ý (Hints) Nướng các Mô Phỏng Vật Lý (Baking Physics Simulations) Các Tùy Chọn (Options) Baking (Nướng) Simulation Nodes Baking (Nướng) Một Số Ví Dụ (Examples)