Bút Chì Dầu (Grease Pencil)¶ Giới Thiệu (Introduction) Khởi Động Nhanh (Quick Start) Cấu Trúc (Structure) Điểm (Points) Nét Biên Soạn (Edit Lines) Nét Vẽ (Strokes) Hình Học Cơ Bản (Primitives) Trống/Không (Blank) Nét Vẽ (Stroke) Đầu Khỉ (Monkey) Mỹ Thuật Đường Nét cho Cảnh (Scene Line Art) Mỹ Thuật Đường Nét cho Bộ Sưu Tập (Collection Line Art) Mỹ Thuật Đường Nét cho Đối Tượng (Object Line Art) Tính Chất (Properties) Object Properties Data Properties Modifiers (Bộ Điều Chỉnh) Giới Thiệu (Introduction) Sinh Tạo (Generate) Biến Dạng (Deform) Màu Sắc (Color) Biên Soạn (Edit) Hiệu Ứng Trực Quan (Visual Effects) Giới Thiệu (Introduction) Thể Loại (Types) Nguyên Vật Liệu (Materials) Material Shader Sắp đặt Chất Liệu (Setting Up Materials) Properties Đa Khung Hình (Multiframe) Cách Sử Dụng (Usage) Animation (Hoạt Họa) Giới Thiệu (Introduction) Interpolation (Nội Suy) Công Cụ Hoạt Họa (Animation Tools) Chế Độ Đối Tượng (Object Modes) Chế Độ Vẽ (Draw Mode) Chế Độ Điêu Khắc (Sculpt Mode) Chế Độ Biên Soạn (Edit Mode) Chế Độ Sơn Điểm Đỉnh (Vertex Paint Mode) Chế Độ Sơn Trọng Lượng (Weight Paint Mode) Chế Độ Đối Tượng (Object Mode)