Thanh Trạng Thái (Status Bar)

Thanh Trạng Thái nằm ở dưới cùng cửa sổ Blender và hiển thị thông tin theo ngữ cảnh như phím tắt, tin nhắn và thông tin thống kê. Chúng ta có thể ẩn giấu Thanh Trạng Thái đi bằng cách tắt "Hiển Thị Thanh Thông Tin" trong trình đơn Cửa Sổ hoặc bằng cách kéo từ cạnh trên xuống.

../../_images/interface_window-system_status-bar_ui.png

Thanh Trạng Thái.

Thông Tin về Bố Trí Phím (Keymap Information)

Phía bên trái của Thanh Trạng Thái hiển thị các nút chuột tắt và bố trí bàn phím của công cụ đang hoạt động. Trong các trình biên soạn có Thanh Công Cụ, bạn có thể nhấn phím Alt (hoặc phím "Tùy Chọn" trên hệ điều hành macOS ) để hiển thị các phím nóng đổi sang một công cụ mong muốn.

Mẹo

Bất cứ lúc nào, bạn cũng có thể tắt chức năng này với tùy chọn "Bấm Alt Nhắc Lệnh Công Cụ" trong Cài Đặt Sở Thích Bố Trí Phím (Keymap Preferences)) của phần mềm.

../../_images/interface_window-system_status-bar_ui-left.png

Các Thông Điệp về Trạng Thái (Status Messages)

Giữa Thanh Trạng Thái hiển thị thông tin về các thao tác đang diễn ra.

../../_images/interface_window-system_status-bar_ui-center.png
Thi Hành Tác Vụ (Running Task)

Shows the progress of the currently running task (such as rendering or baking). Hovering the mouse pointer over the progress bar will display a time estimate. The task can be aborted by clicking the cancel button ().

Thông Điệp Báo Cáo (Report Message)

Thông báo hoặc cảnh báo cung cấp các thông tin, như sau khi lưu tập tin, chẳng hạn. Chúng sẽ biến mất sau một thời gian ngắn. Nhấp chuột vào chúng để hiển thị toàn bộ thông báo trong Trình Biên Soạn Thông Tin (Info Editor).

Thông Tin Tài Nguyên (Resource Information)

The right side of the Status Bar displays information about the Blender instance. Which information is shown can be chosen by RMB on the Status Bar or in the Preferences.

../../_images/interface_window-system_status-bar_ui-right.png
Thống Kê về Cảnh (Scene Statistics)

Shows information about the data in the active scene.

  • Collection: The name of the active Collection.

  • Active Object: The name of the active selected object.

  • Geometry: Information about the current scene depending on the mode and object type. This can be the number of vertices, faces, triangles, or bones.

  • Objects: The number of selected objects and the total count of objects.

Scene Duration

Shows the total amount of time of the playback along with the current frame number and total frame count. The format of the duration text is determined by the Timecode Style.

Bộ Nhớ của Hệ Thống (System Memory)

Shows an estimate of Blender's RAM consumption. On a single-instance single-machine scenario, this estimate provides a measurement against the hardware limit of the machine.

Extensions Updates

Shows the number of extensions with available updates.

Phiên Bản Blender (Blender Version)

Shows the version number of Blender that is currently running.