Toán Số Nguyên [Integer Math Node]¶

The "Toán Số Nguyên" nút performs toán các thao tác.
Đầu Vào (Inputs)¶
- Value (Giá Trị)
Standard integer value input. Depending on the operation there will be more than one input.
Tính Chất (Properties)¶
- Thao Tác (Operation)
Phép toán được áp dụng cho các giá trị đầu vào:
- Các Hàm (Functions)
- Thêm (Add):
Tổng của hai giá trị.
- Khấu Trừ (Subtract):
Hiệu của hai giá trị.
- Nhân (Multiply):
Tích của hai giá trị.
- Chia (Divide):
Phép chia giá trị đầu tiên cho giá trị thứ hai.
- Nhân Cộng (Multiply Add):
Tổng của tích của hai giá trị với "Số Cộng".
- Tuyệt Đối (Absolute):
Giá trị đầu vào được đọc mà không cần quan tâm đến dấu của nó. Phép toán này biến các giá trị âm thành giá trị dương.
- Âm Hóa [Negate]:
Thay Đổi the dấu của đầu vào giá trị.
- Công Suất/Năng Lượng/Sức Mạnh/Lũy Thừa (Power):
"Cơ Sở" được nâng lên thành lũy thừa của "Lũy Thừa".
- So Sánh (Comparison)
- Tối Thiểu (Minimum):
Cung cấp giá trị nhỏ nhất trong số các giá trị đầu vào.
- Tối Đa (Maximum):
Cung cấp giá trị lớn nhất trong hai giá trị đầu vào.
- Dấu (Sign):
Chiết Xuất the dấu của đầu vào giá trị. Toàn Bộ dương số will đầu ra 1. Toàn Bộ Âm Số will Đầu Ra -1. Và 0 will đầu ra 0.
- Làm Tròn (Rounding)
- Chia [Divide Round]:
Divide the values and round the result toward zero.
- Chia [Divide Floor]:
Chia the giá trị và nền sàn/làm tròn xuống kết quả tạo ra xuống tới the gần nhất số nguyên.
- Làm Tròn lên [Divide Ceiling]:
Chia the giá trị và làm tròn lên kết quả tạo ra lên tới the gần nhất số nguyên .
- Chia Lấy Số Dư Sàn [Floored Modulo]:
Returns the positive remainder of a division operation.
- Chia Lấy Số Dư (Modulo):
Cho kết quả là số dư khi giá trị đầu tiên chia cho giá trị thứ hai.
- Greatest Sắp Đặt Chung Divisor [Greatest Common Divisor]:
The largest positive integer that divides into each of the values.
- Least Common Multiple:
The smallest positive integer that is divisible by both values.
Đầu Ra (Output)¶
- Value (Giá Trị)
Đầu ra số nguyên tiêu chuẩn.