Face Operators¶
- Đẩy Trồi các Mặt (Extrude Faces)
- Đẩy Trồi Các Mặt Dọc theo Pháp Tuyến (Extrude Faces Along Normals)
- Đẩy Trồi Từng Cá Nhân Các Mặt (Extrude Individual Faces)
- Cắt Nội Các Mặt (Inset Faces)
- Phân Nan Quạt Các Mặt (Poke Faces)
- Tam Giác Hóa các Mặt (Triangulate Faces)
- Tam Giác thành Tứ Giác (Triangles to Quads)
- Đắp Dày Các Mặt (Solidify Faces)
- Khung Dây (Wireframe)
- Phủ Kín (Fill)
- Lấp Kín Khung Lưới Đồ Thị (Grid Fill)
- Làm Đẹp Các Mặt (Beautify Faces)
- Giao Cắt [Dao] (Intersect [Knife])
- Giao Cắt [Bool] (Intersect [Boolean])
- Hàn Cạnh vào Các Mặt (Weld Edges into Faces)
- Tô Bóng Mịn Màng & Phẳng Bẹt (Shade Smooth & Flat)
- Dữ Liệu Mặt (Face Data)