Mô Hình Hóa (Modeling)¶ Giới Thiệu (Introduction) Chế Độ (Modes) Khung Lưới (Meshes) Giới Thiệu (Introduction) Cấu Trúc (Structure) Hình Học Cơ Bản (Primitives) Công Cụ (Tools) Lựa Chọn (Selecting) Biên Soạn (Editing) Tính Chất (Properties) UVs Phân Tích Khung Lưới (Mesh Analysis) Tái Cấu Trúc Liên Kết (Retopology) Đường Cong (Curves) Giới Thiệu (Introduction) Công Cụ (Tools) Cấu Trúc (Structure) Hình Học Cơ Bản (Primitives) Lựa Chọn (Selecting) Biên Soạn (Editing) Tính Chất (Properties) Đường Cong Hiển Thị (Curve Display) Curves (New) Công Cụ (Tools) Hình Học Cơ Bản (Primitives) Lựa Chọn (Selecting) Biên Soạn (Editing) Tính Chất (Properties) Bề Mặt (Surfaces) Giới Thiệu (Introduction) Thanh Công Cụ (Toolbar) Cấu Trúc (Structure) Hình Học Cơ Bản (Primitives) Lựa Chọn (Selecting) Biên Soạn (Editing) Tính Chất (Properties) Siêu Cầu (Metaball) Giới Thiệu (Introduction) Thanh Công Cụ (Toolbar) Cấu Trúc (Structure) Hình Học Cơ Bản (Primitives) Biên Soạn (Editing) Tính Chất (Properties) Văn Bản (Text) Giới Thiệu (Introduction) Lựa Chọn (Selecting) Biên Soạn (Editing) Tính Chất (Properties) Thể Tích (Volumes) Giới Thiệu (Introduction) Tính Chất (Properties) Đối Tượng Trống Rỗng (Empties) Hình Học Cơ Bản (Primitives) Biên Soạn (Editing) Tính Chất (Properties) Cách Sử Dụng (Usage) Modifiers (Bộ Điều Chỉnh) Giới Thiệu (Introduction) Các Tùy Chọn Bộ Điều Chỉnh Thông Thường (Common Modifier Options) Built-In Modifiers Các Nút Hình Học (Geometry Nodes) Giới Thiệu (Introduction) Kiểm Tra (Inspection) Thuộc Tính (Attributes) Trường (Fields) Thực Thể (Instances) Baking (Nướng) Node-Based Tools Gizmos Thể Loại Nút (Node Types) Transform (Biến Hóa) Giới Thiệu (Introduction) Transform Modal Map