Đẩy Trồi/Nới (Extrude)

Tham Chiếu (Reference)

Chế Độ (Mode):

Chế Độ Biên Soạn (Edit Mode)

Trình Đơn (Menu):

Khung Lưới (Mesh) ‣ Đẩy Trồi (Extrude)

Tổ Hợp Phím Tắt (Shortcut):

Alt-E

This operators shown in this menu are dependent of what part of a mesh is currently selected. Many of the operators are also available in the Vertex, Edge, abd Face menus.

Đẩy Trồi các Mặt (Extrude Faces)

Available when a Face is selected.

Xin xem mục Đẩy Trồi các Mặt (Extrude Faces).

Đẩy Trồi Các Mặt Dọc theo Pháp Tuyến (Extrude Faces Along Normals)

Available when a Face is selected.

Xin xem mục Đẩy Trồi Các Mặt Dọc theo Pháp Tuyến (Extrude Faces Along Normals).

Đẩy Trồi Từng Cá Nhân Các Mặt (Extrude Individual Faces)

Available when a Face is selected.

Xin xem mục Đẩy Trồi Từng Cá Nhân Các Mặt (Extrude Individual Faces).

Đẩy Trồi Đa Tạp (Extrude Manifold)

Available when a Face is selected.

Xin xem mục Đẩy Trồi Đa Tạp (Extrude Manifold).

Đẩy Trồi Cạnh (Extrude Edges)

Available when a Edge is selected.

Xin xem mục Đẩy Trồi Cạnh (Extrude Edges).

Đẩy Trồi Điểm Đỉnh (Extrude Vertices)

Available when a Vertex is selected.

Xin xem mục Đẩy Trồi Điểm Đỉnh (Extrude Vertices).

Đẩy Trồi Lặp Lại (Extrude Repeat)

Tham Chiếu (Reference)

Chế Độ (Mode):

Chế Độ Biên Soạn (Edit Mode)

Trình Đơn (Menu):

Khung Lưới (Mesh) ‣ Đẩy Trồi (Extrude) ‣ Đẩy Trồi Nhắc Lại (Extrude Repeat)

Công cụ này hoạt động tương tự như Bộ Điều Chỉnh Mảng (Array Modifier), bằng cách đẩy trồi vùng chọn dọc theo trục Z của góc nhìn. Nếu lựa chọn không phải là Manifold (Đa Tạp) thì nó sẽ được đẩy trồi theo số lần chỉ định.

Dịch Chuyển X, Y, Z (Offset X, Y, Z)

Khoảng cách giữa các thực thể.

Số Phân/Bước (Steps)

Số lượng thực thể.

Tỷ Lệ Hóa Dịch Chuyển (Scale Offset)

Hệ số nhân để tăng hoặc giảm dịch chuyển.

Xoáy (Spin)

Xin xem thêm Xoáy (Spin).