Đối Tượng (Objects)¶
- Giới Thiệu (Introduction)
- Thể Loại Đối Tượng (Object Types)
- Object Origin (Tọa Độ Gốc của Đối Tượng)
- Lựa Chọn (Selecting)
- Biên Soạn (Editing)
- Transform (Biến Hóa)
- Phản Chiếu Đối Xứng (Mirror)
- Xóa/Dọn Sạch (Clear)
- Áp Dụng (Apply)
- Bám Dính (Snap)
- Nhân Đôi (Duplicate)
- Nhân Đôi Kết Nối (Duplicate Linked)
- Chắp Nối/Hội Nhập (Join)
- Asset (Tài Sản)
- Phụ Huynh Hóa các Đối Tượng (Parenting Objects)
- Modifiers (Bộ Điều Chỉnh)
- Ràng Buộc (Constraints)
- Giám Sát/Rãnh (Track)
- Mối Quan Hệ (Relations)
- Kết Nối/Thuyên Chuyển Dữ Liệu (Link/Transfer Data)
- Shading (Tô Bóng)
- Thân Cứng (Rigid Body)
- Chuyển Đổi (Convert)
- Hiện/Ẩn Giấu (Show/Hide)
- Dọn Dẹp (Clean Up)
- Xóa (Delete)
- Tính Chất (Properties)
- Công Cụ (Tools)