Curves (New)¶ Công Cụ (Tools) Thanh Công Cụ (Toolbar) Thể Loại (Types) Hình Học Cơ Bản (Primitives) Tóc Trống Rỗng (Empty Hair) Fur Lựa Chọn (Selecting) Chế Độ Lựa Chọn (Selection Modes) Toàn Bộ (All) Không (None) Đảo Nghịch (Invert) Chọn Ngẫu Nhiên (Select Random) Tăng/Giảm Lựa Chọn (Select More/Less) Chọn cái Kết Nối (Select Linked) Select Endpoints Biên Soạn (Editing) Đường Cong (Curves) Điểm Điều Khiển (Control Points) Số/Phân Đoạn (Segments) Tính Chất (Properties) Thuộc Tính (Attributes) Bề Mặt (Surface)