Biến Hóa (Transformation)¶ Di Chuyển, Xoay Chiều, Đổi Tỷ Lệ (Move, Rotate, Scale) Thành Hình Cầu (To Sphere) Ứng Suất Cắt/Xô Nghiêng (Shear) Uốn Cong (Bend) Đẩn/Kéo (Push/Pull) Uốn Oằn/Kéo (Warp) Ngẫu Nhiên Hóa (Randomize) Thu Nhỏ/Phình To [Shrink/Fatten] Đổi Kích Thước của Da (Skin Resize)