Giới Thiệu (Introduction)

"Chế Độ Điêu Khắc Đường Cong" cho phép làm việc với các đường cong bằng nhiều loại đầu bút vẽ khác nhau. Nó thường được sử dụng để chải tóc, song có thể được sử dụng với toàn bộ các thể loại đường cong khác nữa.

The curves' surface object plays an important role in many curves sculpting brushes. Most brushes such as Add Curves require the surface to be set already.

Ghi chú

Các công cụ Điêu Khắc Đường Cong chỉ sử dụng khung lưới ban đầu của đối tượng bề mặt và không tính đến các bộ điều chỉnh của nó.

Trình Đơn Đường Cong (Curves Menu)

Bám Dính vào Bề Mặt Biến Dạng (Snap to Deformed Surface)

Gắn lại các đường cong vào bề mặt biến dạng bằng cách sử dụng thông tin đính kèm hiện có. Chức năng này chỉ hoạt động khi cấu trúc liên kết của khung lưới bề mặt chưa thay đổi mà thôi.

Bám Dính vào Bề Mặt Gần Nhất (Snap to Nearest Surface)

Tìm điểm gần nhất trên bề mặt làm điểm gốc của mọi đường cong và di chuyển gốc đến đó. Chức năng này cần phải được thi hành sau khi cấu trúc liên kết khung lưới bề mặt bị thay đổi

Chuyển Đổi thành Hệ Thống Hạt (Convert to Particle System)

Cho thêm một hệ thống hạt tóc mới hoặc cập nhật một hệ thống trên đối tượng bề mặt. Thao tác được sử dụng để tương thích ngược với hệ thống hạt thể loại lông tóc (hair type particle system) cũ mà thôi.

Chế Độ Lựa Chọn (Selection Modes)

Tham Chiếu (Reference)

Chế Độ (Mode):

Chế Độ Điêu Khắc (Sculpt Mode)

Trình Đơn (Menu):

Cổng Nhìn 3D: Thanh Tiêu Đề (3D Viewport Header) ‣ Chế Độ Lựa Chọn (Select Mode)

Tổ Hợp Phím Tắt (Shortcut):

1, 2

Selection modes limits selection operators to certain curve domains. This feature is makes it easy to select whole segments at once, or to give more granular control over editing.

Điểm Điều Khiển (Control Points):

Allows selection of individual control points.

Curve (Đường Cong):

Limits selection to whole curve segments.

Trình Đơn Lựa Chọn (Select Menu)

Toàn Bộ (All)

Chọn toàn bộ các điểm điều khiển hoặc các đường cong.

Không (None)

Hủy chọn toàn bộ các điểm điều khiển hoặc các đường cong.

Đảo Nghịch (Invert)

Đảo nghịch lựa chọn.

Ngẫu Nhiên (Random)

Ngẫu nhiên hóa nội bên trong lựa chọn hiện tại hoặc kiến tạo lựa chọn ngẫu nhiên mới nếu chưa có gì được chọn cả.

Điểm Cuối (Endpoints)

Chọn điểm kết thúc của các đường cong. Chỉ được hỗ trợ trong chế độ chọn Điểm Điều Khiển mà thôi.

Amount Start, End

Number of points to select from the front or back of the curve.

Phát Triển/Mọc Dài (Grow)

Chọn các điểm hoặc các đường cong nằm gần với các phần tử đã được chọn.

Các Điều Khiển (Controls)

Sculpt mode provides several properties that give advanced control of the tool's behavior. These options can be found in the right-hand side of the 3D Viewport's Header.

Phản Chiếu Đối Xứng (Mirror)

Allows tools to affect curves symmetrically according to the chosen axis.

Use Sculpt Collision

Prevents the curve segments from passing through the Surface Object.

Hiển Thị (Display)

Lớp Vẽ Lồng (Overlays)

Cage Opacity

Shows the original curves that are currently being edited which is useful with when procedural deformations or child curves are used.