Tính Chất (Properties)¶ Transform (Biến Hóa) Biến Hóa Delta (Delta Transforms) Mối Quan Hệ (Relations) Bộ Sưu Tập (Collections) Giới Thiệu (Introduction) Bộ Sưu Tập (Collections) Thực Thể Hóa (Instancing) Vertices (Điểm Đỉnh) Các Mặt (Faces) Collection (Bộ Sưu Tập) Ẩn-Hiện/Tầm Nhìn (Visibility) Hiển Thị Cổng Nhìn (Viewport Display) Mỹ Thuật Đường Nét (Line Art)