Biên Soạn (Editing)¶
- Điêu Khắc [Sculpt]
- Transform (Biến Hóa)
- Hiện & Ẩn (Show & Hide)
- Làm Mịn [Fairing]
- Cắt Xén (Trimming)
- Các Thao Tác Thanh Lọc [Mesh Filters]
- Lấy Mẫu Vật Màu Sắc [Sample Color]
- Đặt Điểm Tựa (Set Pivot)
- Xây Dựng Lại BVH (Rebuild BVH)
- Cấu Trúc Liên Kết Động [Dynamic Topology Toggle]
- Chế Độ Điêu Khắc Thuyên Chuyển (Transfer Sculpt Mode)
- Mask (Màn Chắn Lọc)
- Đảo Nghịch Màn Chắn Lọc (Invert Mask)
- Tô Kín Màn Chắn Lọc (Fill Mask)
- Xóa Màn Chắn Lọc (Clear Mask)
- Màn Chắn Lọc Hình Hộp (Box Mask)
- Màn Chắn Lọc Hình Dây Thòng Lọng (Lasso Mask)
- Các Bộ Lọc cho Màn Chắn Lọc (Mask Filters)
- Mở Rộng [Expand Mask]
- Trích Xuất Màn Chắn Lọc (Mask Extract)
- Cắt Rời Vùng Chắn Lọc (Mask Slice)
- Màn Chắn Lọc từ Khe Hốc (Mask From Cavity)
- Màn Chắn Lọc từ Ranh Giới Khung Lưới [Mask From Mesh Boundary]
- Màn Chắn Lọc từ Ranh Giới Mặt Ấn Định [Mask From Face Sets Boundary]
- Màn Chắn Lọc Ngẫu Nhiên (Random Mask)
- Các Sắp Đặt về Hiển Thị (Display Settings)
- Xóa Dữ Liệu Màn Chắn Lọc Điêu Khắc (Clear Sculpt-Mask Data)
- Mặt Ấn Định (Face Sets)
- Mặt Ấn Định từ Màn Chắn (Face Set from Masked)
- Mặt Ấn Định từ cái Hữu Hình (Face Set from Visible)
- Mặt Ấn Định từ Lựa Chọn của Chế Độ Biên Soạn (Face Set from Edit Mode Selection)
- Khởi Tạo Mặt Ấn Định (Initialize Face Sets)
- Tăng Lớn/Thu Nhỏ Mặt Ấn Định (Grow/Shrink Face Sets)
- Mở Rộng Mặt Ấn Định [Expand Face Set]
- Trích Xuất Mặt Ấn Định (Extract Face Set)
- Ngẫu Nhiên Hóa Màu Sắc (Randomize Colors)
- Các Sắp Đặt về Hiển Thị (Display Settings)
- Mở Rộng (Expand)