Trình Biên Soạn Hình Ảnh (Image Editor)¶
- Giới Thiệu (Introduction)
- Điều Hướng (Navigating)
- Thanh Bên (Sidebar)
- Lớp Vẽ Lồng (Overlays)
- Các Sắp Đặt về Hình Ảnh (Image Settings)
- Biên Soạn (Editing)
- Mới (New)
- Mở (Open)
- Mở Kết Xuất Lưu trong Đệm (Open Cached Render)
- Thay Thế (Replace)
- Tái Nạp (Reload)
- Biên Soạn Ngoại Tuyến (Edit Externally)
- Sao Chép / Dán (Copy/Paste)
- Lưu (Save)
- Lưu Thành (Save As)
- Lưu một Bản Sao (Save a Copy)
- Lưu Toàn Bộ các Hình Ảnh (Save All Images)
- Đảo Nghịch (Invert)
- Đổi Kích Thước (Resize)
- Transform (Biến Hóa)
- Đóng Gói (Pack)
- Mở Gói (Unpack)
- Trích Xuất Bảng Pha Màu (Extract Palette)
- Sinh Tạo Bút Chì Dầu (Generate Grease Pencil)