Giới Thiệu (Introduction)

Audio can be rendered from the Trình Đơn Kết Xuất (Render Menu).

Các Tùy Chọn (Options)

Đường Dẫn Tương Đối (Relative Path)

Select the file path relative to the blend-file.

Độ Chính Xác (Accuracy)

Độ chính xác của mẫu vật, quan trọng đối với dữ liệu hoạt họa (giá trị càng thấp càng chính xác).

Vỏ Bọc Định Dạng (Container)

See tại đây (here).

Kênh (Channels)

The number of audio source "locations" to encode. Each channel can be mixed to a separate file by enabling Split Channels (see below).

Đơn Kênh (Mono):

Output a single audio channel.

Stereo:

Output two audio channels; typically a left and right channel.

Stereo LFE:

Output a two audio channels with a "low-frequency effects" channel for frequencies below 120.

4 Channels:

Output a four audio channels.

5.1 Surround:

Output a five audio channels with one LFE channel.

6.1 Surround:

Output a six audio channels with one LFE channel.

7.1 Surround:

Output a seven audio channels with one LFE channel.

Định Dạng/Hình Thức (Format)

Some Audio Containers also have option to choose a codec. For more information see here.

Tấn Số Mẫu (Sample Rate)

Đặt tần số lấy mẫu vật (sampling rate) cho âm thanh.

Tách Phân các Kênh (Split Channels)

Each audio channel will be rendered into a separate file.