Điêu Khắc (Sculpting)¶
- Giới Thiệu (Introduction)
- Chung Chung (General)
- Đầu Bút (The Brush)
- Những Công Cụ Cử Chỉ (Gesture Tools)
- Tầm Nhìn, Chắn Lọc & Mặt Ấn Định (Visibility, Masking & Face Sets)
- Các Thao Tác Thanh Lọc (Filters)
- Biến Hóa (Transforming)
- Sơn (Painting)
- Làm Việc với Nhiều Đối Tượng (Working with Multiple Objects)
- Độ Phân Giải Tùy Ứng (Adaptive Resolution)
- Điêu Khắc Vải Vóc (Cloth Sculpting)
- Đầu Bút (Brushes)
- Đầu Bút (Brushes)
- Vẽ (Draw)
- Vẽ Sắc Nét (Draw Sharp)
- Đất Sét (Clay)
- Thỏi Đất Sét (Clay Strips)
- Dí Ngón Cái trên Đất Sét (Clay Thumb)
- Tầng Lớp (Layer)
- Bơm Phồng (Inflate)
- Viên Tròn (Blob)
- Crease (Nếp Gấp)
- Làm/Mịn Màng (Smooth)
- Dát Phẳng (Flatten)
- Phủ Kín (Fill)
- Cạo (Scrape)
- Scrape Multiplane
- Nhúm (Pinch)
- Túm Nắm (Grab)
- Biến Dạng Đàn Hồi (Elastic Deform)
- Móc Hình Rắn (Snake Hook)
- Dí/Ngón Cái (Thumb)
- Tư Thế (Pose)
- Nhích (Nudge)
- Xoay Chiều (Rotate)
- Relax Slide
- Ranh Giới (Boundary)
- Vải Vóc (Cloth)
- Tỷ Trọng/Mật Độ (Density)
- Mask (Màn Chắn Lọc)
- Vẽ Mặt Ấn Định (Draw Face Sets)
- Erase Multires Displacement
- Smear Multires Displacement
- Sơn (Paint)
- Bôi Nhòe (Smear)
- Thanh Công Cụ (Toolbar)
- Công Cụ (Tools)
- Đầu Bút (Brush)
- Mask Gesture Tools
- Hide Gesture Tools
- Face Set Gesture Tools
- Trim Gesture Tools
- Phóng Chiếu Đường Thẳng (Line Project)
- Bộ Lọc Khung Lưới (Mesh Filter)
- Bộ Lọc Vải Vóc (Cloth Filter)
- Bộ Lọc Màu (Color Filter)
- Biên Soạn Mặt Ấn Định (Edit Face Set)
- Chắn Lọc theo Màu (Mask by Color)
- Biến Hóa (Transforms)
- Các Cài Đặt của Công Cụ (Tool Settings)
- Các Điều Khiển (Controls)
- Biên Soạn (Editing)