Nguyên Vật Liệu (Materials)¶ Giới Thiệu (Introduction) Sắp đặt Chất Liệu (Setting up Materials) Thành Phần (Components) Tô Bóng Sát với Thực Tế (Physically Based Shading) Thành Phần (Components) Bề Mặt (Surfaces) Thể Tích (Volumes) Dời Hình (Displacement) Ấn Định (Assignment) Khe Nguyên Vật Liệu (Material Slots) Tái Sử Dụng Nguyên Vật Liệu Hiện Tại (Reusing Existing Materials) Xóa một Nguyên Vật Liệu (Deleting a Material) Nhiều Nguyên Vật Liệu (Multiple Materials) Xem Trước (Preview) Các Sắp Đặt (Settings) Các Sắp Đặt của Máy Kết Xuất (Renderer Settings) Chỉ Số Lượt (Pass Index) Hiển Thị Cổng Nhìn (Viewport Display) Mỹ Thuật Đường Nét (Line Art) Các Chất Liệu Lỗi Thời (Legacy Textures) Giới Thiệu (Introduction) Màu Sắc (Colors) Thể Loại (Types)