Bề Mặt (Surfaces)¶ Giới Thiệu (Introduction) Hình Dung/Trực Quan Hóa (Visualization) Chuyển Đổi (Conversion) Thanh Công Cụ (Toolbar) Cấu Trúc (Structure) Các Điểm Điều Khiển, Hàng và Khung Lưới Đồ Thị (Control Points, Rows and Grid) Trọng Lượng (Weight) Hình Học Cơ Bản (Primitives) Đường Cong Nurbs (NURBS Curve) Vòng Tròn Nurbs (NURBS Circle) Bề Mặt NURBS (NURBS Surface) Hình Trụ Nurbs (NURBS Cylinder) Hình Cầu Nurbs (NURBS Sphere) Hình Xuyến Nurbs (NURBS Torus) Lựa Chọn (Selecting) Trình Đơn Lựa Chọn (Select Menu) Chọn Ngẫu Nhiên (Select Random) Hủy Chọn So Le (Checker Deselect) Chọn cái Kết Nối (Select Linked) Chọn Tương Tự (Select Similar) Chọn Dãy Điểm Điều Khiển (Select Control Point Row) Tăng/Giảm Lựa Chọn (Select More/Less) Biên Soạn (Editing) Bảng biến hóa (Transform Panel) Bề Mặt (Surface) Điểm Điều Khiển (Control Points) Số/Phân Đoạn (Segments) Tính Chất (Properties) Hình Dạng (Shape) Chốt Trục đang Hoạt Động (Active Spline)