Lựa Chọn (Selecting)

Lựa chọn xác định yếu tố nào sẽ là mục tiêu của các hành động của chúng ta. Sự lựa chọn hoạt động trên các đối tượng có thể nhìn thấy ở cảnh hiện tại. Blender có nhiều phương pháp lựa chọn tiên tiến, cả trong "Chế Độ Đối Tượng" và trong "Chế Độ Biên Soạn".

Những lựa chọn và đối tượng đang hoạt động (Selections and the Active Object)

Blender phân biệt giữa hai trạng thái lựa chọn khác nhau:

../../_images/scene-layout_object_selecting_color.png

Đối tượng đang hoạt động có màu vàng, đối tượng đã chọn có màu da cam và đối tượng không được chọn có màu đen.

Trong "Chế Độ Đối Tượng", mục được (hủy) chọn cuối cùng được gọi là "Đối Tượng đang Hoạt Động" và được viền màu vàng (những cái khác là màu da cam). Chúng ta chỉ có nhiều nhất một đối tượng đang hoạt động bất kỳ lúc nào mà thôi.

Nhiều hành động trong Blender sử dụng đối tượng đang hoạt động làm tham chiếu (ví dụ, các liên kết). Nếu bạn đã có một lựa chọn và cần đặt một đối tượng khác làm đối tượng đang hoạt động thì bạn chỉ cần chọn lại nó với Shift-NCT (LMB).

Toàn bộ các đối tượng được chọn khác mới chỉ được chọn. Bạn có thể chọn bất kỳ số đối tượng nào mong muốn. Để thay đổi một tính chất hoặc để thực hiện một thao tác trên toàn bộ các đối tượng đã chọn (các xương và các dải trình tự) thì hãy giữ phím Alt xuống, trong khi xác nhận.

Trình Đơn Lựa Chọn (Select Menu)

Toàn Bộ (All)

Tham Chiếu (Reference)

Chế Độ (Mode):

Toàn Bộ các Chế Độ

Trình Đơn (Menu):

Chọn (Select) ‣ Toàn Bộ (All)

Tổ Hợp Phím Tắt (Shortcut):

A

Chọn toàn bộ các đối tượng có thể chọn được.

Không (None)

Tham Chiếu (Reference)

Chế Độ (Mode):

Toàn Bộ các Chế Độ

Trình Đơn (Menu):

Chọn (Select) ‣ Không (None)

Tổ Hợp Phím Tắt (Shortcut):

Alt-A

Hủy chọn toàn bộ các đối tượng, song đối tượng đang hoạt động vẫn được giữ nguyên.

Đảo Nghịch (Invert)

Tham Chiếu (Reference)

Chế Độ (Mode):

Toàn Bộ các Chế Độ

Trình Đơn (Menu):

Chọn (Select) ‣ Đảo Nghịch (Invert)

Tổ Hợp Phím Tắt (Shortcut):

Ctrl-I

Chuyển đổi trạng thái lựa chọn của toàn bộ các đối tượng nhìn thấy được.

Khoanh Vùng Chọn Hình Hộp (Box Select)

Tham Chiếu (Reference)

Chế Độ (Mode):

Toàn Bộ các Chế Độ

Trình Đơn (Menu):

Chọn (Select) ‣ Khoanh Vùng Chọn Hình Hộp (Box Select)

Tổ Hợp Phím Tắt (Shortcut):

B

lựa chọn bằng khoanh vùng hình hộp (box selection) tương tác.

Lựa Chọn bằng Vòng Tròn (Circle Select)

Tham Chiếu (Reference)

Chế Độ (Mode):

Toàn Bộ các Chế Độ

Trình Đơn (Menu):

Chọn (Select) ‣ Lựa Chọn Bằng Vòng Tròn (Circle Select)

Tổ Hợp Phím Tắt (Shortcut):

C

sự lựa chọn bằng hình tròn (circle selection) tương tác.

Lựa Chọn bằng Dây Thòng Lọng (Lasso Select)

Tham Chiếu (Reference)

Chế Độ (Mode):

Toàn bộ các chế độ

Trình Đơn (Menu):

Lựa Chọn (Select) ‣ Lựa Chọn bằng Dây Thòng Lọng (Select Lasso)

Tổ Hợp Phím Tắt (Shortcut):

Ctrl-Alt-NCT (LMB)

Xin xem mục Lựa Chọn bằng Dây Thòng Lọng (Select Lasso).

Chọn Máy Quay Phim đang Hoạt Động (Select Active Camera)

Tham Chiếu (Reference)

Chế Độ (Mode):

Chế Độ Đối Tượng (Object Mode)

Trình Đơn (Menu):

Chọn (Select) ‣ Chọn Máy Quay Phim đang Hoạt Động (Select Active Camera)

Chọn máy quay phim đang hoạt động, chức năng này đặc biệt hữu ích trong một cảnh phức tạp.

Chọn Phản Chiếu Đối Xứng (Select Mirror)

Tham Chiếu (Reference)

Chế Độ (Mode):

Toàn Bộ các Chế Độ

Trình Đơn (Menu):

Chọn (Select) ‣ Chọn Phản Chiếu Đối Xứng (Select Mirror)

Chọn các đối tượng Phản Chiếu Đối Xứng của đối tượng đã chọn, dựa trên tên của chúng, ví dụ: "sword.L" và "sword.R".

Chọn Ngẫu Nhiên (Select Random)

Tham Chiếu (Reference)

Chế Độ (Mode):

Chế Độ Đối Tượng (Object Mode)

Trình Đơn (Menu):

Chọn (Select) ‣ Chọn Ngẫu Nhiên (Select Random)

Chọn ngẫu nhiên các đối tượng chưa được chọn dựa trên xác suất phần trăm. Tỷ lệ phần trăm có thể được sửa đổi trong bảng "Điều Chỉnh Thao Tác Trước Đây". Điều quan trọng cần lưu ý là tỷ lệ phần trăm là khả năng một đối tượng không được chọn được chọn chứ không phải tỷ lệ phần trăm đối tượng sẽ được chọn đâu nhé.

Tăng/Giảm Lựa Chọn (Select More/Less)

Tham Chiếu (Reference)

Chế Độ (Mode):

Chế Độ Đối Tượng (Object Mode)

Trình Đơn (Menu):

Lựa Chọn (Select) ‣ Tăng/Giảm (More/Less)

Tổ Hợp Phím Tắt (Shortcut):

Ctrl-Dấu Cộng (+) Bàn Số (NumpadPlus), Ctrl-Dấu Trừ (-) Bàn Số (NumpadMinus)

Mục đích của chúng là dựa trên thứ bậc.

Tăng (More)

Mở rộng vùng chọn đến đối tượng phụ huynh và con cái trực tiếp của các đối tượng đã chọn.

Nhỏ Hơn/Giảm (Less)

Ngược lại với lựa chọn, chức năng này hủy chọn các đối tượng ở ranh giới của quan hệ phụ huynh/con cái.

Parent (Phụ Huynh)

Hủy chọn các đối tượng hiện đang được chọn và chọn phụ huynh trực tiếp của chúng.

Child (Con Cái)

Hủy chọn các đối tượng hiện đang được chọn và chọn các con cái trực tiếp của chúng.

Nới Rộng Phụ Huynh (Extend Parent)

Nới rộng lựa chọn ra các đối tượng phụ huynh trực tiếp của các đối tượng đang được chọn.

Nới Rộng Con Cái (Extend Child)

Nới rộng lựa chọn ra các đối tượng con cái trực tiếp của các đối tượng đang được chọn.

Chọn Toàn Bộ theo Thể Loại (Select All by Type)

Tham Chiếu (Reference)

Chế Độ (Mode):

Chế Độ Đối Tượng (Object Mode)

Trình Đơn (Menu):

Chọn (Select) ‣ Chọn Toàn Bộ theo Thể Loại (Select All by Type)

Với công cụ này, bạn có thể trong cùng một lúc, lựa chọn các đối tượng thuộc một thể loại nhất định. Để biết miêu tả về toàn bộ các loại đối tượng thì xin hãy xem mục Thể Loại Đối Tượng (Object Types).

Chọn theo Nhóm (Select Grouped)

Tham Chiếu (Reference)

Chế Độ (Mode):

Chế Độ Đối Tượng (Object Mode)

Trình Đơn (Menu):

Lựa Chọn (Select) ‣ Theo Nhóm (Grouped)

Tổ Hợp Phím Tắt (Shortcut):

Shift-G

Có hai phương pháp để tổ chức các đối tượng có quan hệ với nhau. Phương pháp đầu tiên là "phụ huynh hóa" và phương pháp thứ hai là đơn giản "nhóm lại". Những mối quan hệ này mang lại lợi thế cho nghệ sĩ bằng cách chọn thành viên của các gia đình hoặc các nhóm tương ứng. "Chọn theo Nhóm" sử dụng đối tượng đang hoạt động làm cơ sở để chọn toàn bộ các đối tượng khác.

Con Cái (Children)

Chọn toàn bộ các con cháu trong thứ bậc của đối tượng đang hoạt động.

Con Cái Trực Tiếp (Immediate Children)

Chọn toàn bộ các con cái trực tiếp của đối tượng đang hoạt động.

Parent (Phụ Huynh)

Lựa chọn phụ huynh của đối tượng này nếu nó có phụ huynh.

Anh Chị Em (Siblings)

Chọn các đối tượng có cùng phụ huynh với đối tượng đang hoạt động. Chức năng này cũng có thể được sử dụng để chọn toàn bộ các đối tượng ở cấp bậc gốc (đối tượng không có phụ huynh).

Thể Loại (Type)

Chọn các đối tượng cùng thể loại với đối tượng đang hoạt động.

Collection (Bộ Sưu Tập)

Chọn toàn bộ các đối tượng nằm trong cùng một bộ sưu tập với đối tượng đang hoạt động. Nếu đối tượng đang hoạt động trực thuộc nhiều bộ sưu tập thì một danh sách sẽ được bật lên để bạn có thể chọn bộ sưu tập nào cần chọn.

Móc Đối Tượng (Object Hooks)

Toàn bộ các móc trực thuộc đối tượng đang hoạt động.

Lượt (Pass)

Chọn các đối tượng được ấn định vào cùng một Lượt Kết Xuất (Render Pass).

Màu Sắc (Color)

Chọn các đối tượng có cùng một Màu Đối Tượng (Object Color).

Bộ Khóa (Keying Set)

Chọn các đối tượng nằm trong Bộ Khóa (Keying Set) đang hoạt động.

Loại Nguồn Ánh Sáng (Light Type)

Chọn các thể loại ánh sáng tương đồng.

Chọn cái Kết Nối (Select Linked)

Tham Chiếu (Reference)

Chế Độ (Mode):

Chế Độ Đối Tượng (Object Mode)

Trình Đơn (Menu):

Lựa Chọn (Select) ‣ Chọn cái Kết Nối (Select Linked)

Tổ Hợp Phím Tắt (Shortcut):

Shift-L

Chọn toàn bộ các đối tượng dùng chung một khối dữ liệu với đối tượng đang hoạt động. "Chọn cái Kết Nối" sử dụng đối tượng đang hoạt động làm cơ sở để chọn toàn bộ các đối tượng khác.

Dữ Liệu Đối Tượng (Object Data)

Chọn mọi đối tượng liên kết tới cùng một Dữ Liệu Đối Tượng, tức là khối dữ liệu chỉ định thể loại (khung lưới, đường cong, v.v.) và sự xây dựng (các phần tử cấu thành như điểm đỉnh, điểm đỉnh điều khiển và vị trí của chúng trong không gian) của đối tượng.

Nguyên Vật Liệu (Material)

Chọn mọi đối tượng liên kết tới cùng một khối dữ liệu nguyên vật liệu.

Bộ Sưu Tập đã được Thực Thể Hóa (Instanced Collection)

Chọn toàn bộ mọi đối tượng liên kết với bộ sưu tập đã được thực thể hóa.

Texture (Chất Liệu)

Chọn toàn bộ mọi đối tượng liên kết với cùng một khối dữ liệu chất liệu.

Particle System (Hệ Thống Hạt)

Chọn toàn bộ các đối tượng sử dụng cùng một "Hệ Thống Hạt".

Thư Viện (Library)

Chọn toàn bộ các đối tượng cùng nằm trong một Thư Viện (Library).

Thư Viện [Dữ Liệu Đối Tượng] (Library [Object Data])

Chọn toàn bộ các đối tượng cùng nằm trong một Thư Viện (Library) và bị giới hạn trong "Dữ Liệu Đối Tượng".

Chọn Kiểu Mẫu (Select Pattern)

Tham Chiếu (Reference)

Chế Độ (Mode):

Chế Độ Đối Tượng (Object Mode)

Trình Đơn (Menu):

Lựa Chọn (Select) ‣ Chọn theo Kiểu Mẫu... (Select Pattern...)

Selects all elements whose name matches a given pattern. Supported wild-cards: * matches everything, ? matches any single character, [abc] matches characters in abc, and [!abc] match any character not in abc. As an example *house* matches any name that contains house, while floor* matches any name starting with floor.

Mẫn Cảm với Loại Chữ (Case Sensitive)

Sự so sánh có thể được đặt ở tình trạng phân biệt chữ hoa chữ thường, hoặc không phân biệt gì cả.

Nới/Mở Rộng (Extend)

Khi hộp kiểm "Nới/Mở Rộng" được chọn thì lựa chọn sẽ được mở rộng ra, thay vì tạo ra một lựa chọn mới.