Các/Số/Khung Khóa (Keyframes)¶ Giới Thiệu (Introduction) Hình Dung/Trực Quan Hóa (Visualization) Interpolation (Nội Suy) Thể Loại Khung Khóa (Keyframe Types) Hiển Thị Chế Độ Tay Cầm & Nội Suy (Handles & Interpolation Mode Display) Biên Soạn (Editing) Chèn Thêm Khung Khóa (Insert Keyframe) Chèn Thêm Khung Khóa với Bộ Khóa [Insert Keyframe with Keying Set] Xóa Khung Khóa (Delete Keyframes) Xóa các Khung Khóa (Clear Keyframes) Biên Soạn các Khung Hình (Editing Keyframes) Một Số Ví Dụ (Examples) Bộ Khóa (Keying Sets) Bảng Bộ Khóa (Keying Set Panel) Thêm Tính Chất vào một Bộ Khóa [Adding Properties to a Keying Set] Đặt Bộ Khóa đang Hoạt Động [Set Active Keying Set] Bộ Khóa Toàn Bộ các Nhân Vật (Whole Character Keying Set)