Vật Phát Sinh (Emitter)¶ Phát Xạ (Emission) Nguồn (Source) Bộ Nhớ Đệm (Cache) Gợi Ý (Hints) Tốc Lực (Velocity) Xoay Chiều (Rotation) Vận Tốc Góc (Angular Velocity) Vật Lý (Physics) Giới Thiệu (Introduction) Newton (Newtonian) Khóa Hóa (Keyed) Quần Thể (Boids) Chất Lỏng (Fluid) Render (Kết Xuất) Cài Đặt Phổ Thông (Common Settings) Kết Xuất Là (Render As) Bổ Sung (Extra) Hiển Thị Cổng Nhìn (Viewport Display) Con Cái (Children) Tùy Chọn Chung (Common Options) Đơn Giản (Simple) Nội Suy (Interpolated) Ví Dụ (Example) Trường Lực (Force Fields) Trọng Lượng Trường (Field Weights) Các Sắp Đặt của Lực Trường (Force Fields Settings) Nhóm Điểm Đỉnh (Vertex Groups)