Mesh Operators¶
- Biến Hóa (Transformation)
- Phản Chiếu Đối Xứng (Mirror)
- Nhân Đôi (Duplicate)
- Đẩy Trồi/Nới (Extrude)
- Đẩy Trồi các Mặt (Extrude Faces)
- Đẩy Trồi Các Mặt Dọc theo Pháp Tuyến (Extrude Faces Along Normals)
- Đẩy Trồi Từng Cá Nhân Các Mặt (Extrude Individual Faces)
- Đẩy Trồi Đa Tạp (Extrude Manifold)
- Đẩy Trồi Cạnh (Extrude Edges)
- Đẩy Trồi Điểm Đỉnh (Extrude Vertices)
- Đẩy Trồi Lặp Lại (Extrude Repeat)
- Xoáy (Spin)
- Hợp Nhất (Merge)
- Tách Phân (Split)
- Tách Rời (Separate)
- Phân Đôi (Bisect)
- Dao Cắt Phóng Chiếu (Knife Project)
- Công Cụ Dao cho Cấu Trúc Liên Kết (Knife Topology Tool)
- Bao Lồi (Convex Hull)
- Đối xứng (Symmetrize)
- Bám Dính vào Đối Xứng (Snap to Symmetry)
- Pháp Tuyến (Normals)
- Đảo Lật (Flip)
- Tính Lại (Recalculate)
- Đặt từ Các Mặt (Set from Faces)
- Xoay Chiều (Rotate)
- Hướng về phía mục tiêu (Point to Target)
- Hợp Nhất (Merge)
- Tách Phân (Split)
- Trung Bình/Hóa
- Sao Chép Véctơ (Copy Vectors)
- Dán Véctơ (Paste Vectors)
- Làm Mịn các Véctơ (Smooth Vectors)
- Hoàn Lại Véctơ (Reset Vectors)
- Chọn theo Cường Độ Mặt (Select by Face Strength)
- Đặt Cường Độ Mặt (Set Face Strength)
- Shading (Tô Bóng)
- Set Attribute
- Sắp Thứ Tự các Phần Tử (Sort Elements)
- Dọn Dẹp (Clean Up)
- Tiêu Hao Hình Học (Decimate Geometry)
- Lấp Lỗ Hổng (Fill Holes)
- Tạo Các Mặt Bằng Phẳng (Make Planar Faces)
- Phân Chia các Mặt Không Phẳng (Split Non-Planar Faces)
- Phân Chia các Mặt Lõm (Split Concave Faces)
- Xóa Rời Rạc (Delete Loose)
- Tiêu Hủy có Suy Biến (Degenerate Dissolve)
- Hợp Nhất theo Khoảng Cách (Merge by Distance)
- Xóa & Tiêu Hủy (Deleting & Dissolving)